Xem ngày cưới năm 2015

Ngày cưới hỏi là ngày trọng đại của cả đời người, theo người xưa nó sẻ gắn với hạnh phúc đôi uyên ương, sức khỏe, đường công danh, con cái sau này. Chọn ngày đẹp, ngày tốt là khâu không thể thiếu trong phong tục cưới hỏi người Việt. Thông thường, công việc này thường do bố mẹ hoặc người có vai vế trong dòng họ đứng ra lo liệu.
Thông thường chọn tuổi ăn hỏi, kết hôn đều dựa theo ngày sinh của nữ. Chi tiết phải dựa theo Tứ trụ của cô dâu (tức năm, tháng, ngày, giờ sinh) để tính xem mệnh của cô dâu thiếu ngũ hành gì. Từ đó mới xác định được năm, tháng, ngày, giờ cưới hỏi thích hợp, có lợi cho cô dâu. Tuy vậy, nếu không biết cách tính chi tiết, các bạn có thể tham khảo trước các ngày lập sẵn cho 12 con giáp trong năm 2015.
Dưới đây là những ngày đẹp có lợi cho cưới hỏi:

1. Tháng 1 dương lịch – Âm lịch: Tháng Bính Tý – Năm Ất Mùi

Ngày
thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
CN 04/01/2015 14/11/2014 Canh Thìn
2 05/01/2015 15/11/2014 Tân Tỵ
3 06/01/2015 16/11/2014 Nhâm Ngọ
5 08/01/2015 18/11/2014 Giáp Thân
5 15/01/2015 25/11/2014 Tân Mão
7 17/01/2015 27/11/2014 Quý Tỵ
CN 18/01/2015 28/11/2014 Giáp Ngọ
4 20/01/2015 01/12/2014 Bính Thân
2 26/01/2015 07/12/2014 Nhâm Dần
4 29/01/2015 10/12/2014 Ất Tỵ

 2. Tháng 2 dương lịch – Âm lịch: Tháng Đinh Sửu – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
3 03/02/2015 15/12/2014 Canh Tuất
5 05/02/2015 17/12/2014 Nhâm Tý
CN 09/02/2015 21/12/2014 Bính Thìn
5 12/02/2015 24/12/2014 Kỷ Mùi
3 17/02/2015 29/12/2014 Giáp Tý
6 20/02/2015 02/01/2015 Đinh Mão
2 23/02/2015 05/01/2015 Canh Ngọ
3 24/02/2015 06/01/2015 Tân Mùi

3. Tháng 3 dương lịch –Âm lịch: Tháng Mậu Dần – Năm Ất Mùi

Ngày
thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
CN 01/3/2015 11/01/2015 Bính Tý
7 07/3/2015 17/01/2015 Nhâm Ngọ
2 09/3/2015 19/01/2015 Giáp Thân
4 11/3/2015 21/01/2015 Bính Tuất
6 13/3/2015 23/01//2015 Mậu Tý
7 14/3/2015 24/01/2015 Kỷ Sửu
2 16/3/2015 26/01/2015 Tân Mão
5 19/3/2015 29/01/2015 Giáp Ngọ
6 20/3/2015 01/02/2015 Ất Mùi
7 21/3/2015 02/02/2015 Bính Thân
5 26/3/2015 07/02/2015 Tân Sửu
3 31/3/2015 12/02/2015 Bính Ngọ

 4. Tháng 4 dương lịch – Âm lịch: Tháng Kỷ Mẹo – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
4 01/4/2015 13/2/2015 Đinh Mùi
7 04/4/2015 16/2/2015 Canh Tuất
4 08/4/2015 20/2/2015 Giáp Dần
CN 12/4/2015 24/2/2015 Mậu Ngọ
2 20/4/2015 02/3/2015 Bính Dần
5 23/4/2015 05/3/2015 Kỷ Tỵ
6 24/4/2015 06/3/2015 Canh Ngọ

  5. Tháng 5 dương lịch –Âm lịch: Tháng Canh Thìn – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
7 02/5/2015 14/3/2015 Mậu Dần
3 12/5/2015 20/3/2015 Mậu Tý
7 16/5/2015 28/3/2015 Nhâm Thìn
2 18/5/2015 01/4/2015 Giáp Ngọ
4 20/5/2015 03/4/2015 Bính Thân
6 22/5/2015 05/4/2015 Mậu Tuất
CN 24/5/2015 07/4/2015 Canh Tý
4 27/5/2014 10/4/2015 Quý Mão
5 28/5/2015 11/4/2015 Giáp Thìn
7 30/5/2015 13/4/2015 Bính Ngọ
CN 31/5/2015 14/4/2015 Đinh Mùi

 6. Tháng 6 dương lịch –Âm lịch: Tháng Tân Tỵ – Năm Ất Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
4 03/6/2015 17/4/2015 Canh Tuất
6 12/6/2015 26/4/2015 Kỷ Mùi
7 13/6/2015 27/4/2015 Canh Thân
CN 14/6/2015 28/4/2015 Tân Dậu
2 15/6/2015 29/4/2015 Nhâm Tuất
CN 21/6/2015 06/5/2015 Mậu Thìn
2 22/6/2015 07/5/2015 Kỷ Tỵ
4 24/6/2015 09/5/2015 Tân Mùi
7 27/6/2015 12/5/2015 Giáp Tuất
3 30/6/2015 15/5/2015 Đinh Sửu

7. Tháng 7 dương lch Âm lch: Tháng Nhâm Ngt Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
7 04/7/2015 19/5/2015 Tân Tỵ
2 06/7/2015 21/5/2015 Quý Mùi
4 08/7/2015 23/5/2015 Ất Dậu
2 13/7/2015 28/7/2015 Canh Dần
3 14/7/2015 29/5/2015 Tân Mão
5 16/7/2015 01/6/2015 Quý Tỵ
7 18/7/2015 03/6/2015 Ất Mùi
2 20/7/2015 05/6/2015 Đinh Dậu
3 21/7/2015 06/6/2015 Mậu Tuất
7 25/7/2015 10/6/2015 Nhâm Dần
CN 26/7/2015 11/6/2015 Quý Mão
2 27/7/2015 12/6/2015 Giáp Thìn
3 28/7/2015 13/6/2015 Ất Tỵ

8. Tháng 8 dương lch Âm lch: Tháng Quý Mùi – Năm t Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
5 06/8/2015 22/6/2015 Giáp Dần
7 08/8/2015 24/6/2015 Bính Thìn
2 10/8/2015 26/6/2015 Mậu Ngọ
4 19/8/2015 06/7/2015 Đinh Mão
6 21/8/2015 08/7/2015 Kỷ Tỵ
7 22/8/2015 09/7/2015 Canh Ngọ
2 24/8/2015 11/7/2015 Nhâm Thân
4 26/8/2015 13/7/2015 Giáp Tuất
6 28/8/2015 15/7/2015 Bính Tý

  9. Tháng 9 dương lch Âm lch: Tháng Giáp Thân – Năm t Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
3 01/9/2015 19/7/2015 Canh Thìn
4 02/9/2015 20/7/2015 Tân Tỵ
5 03/9/2015 21/7/2015 Nhâm Ngọ
6 04/9/2015 22/7/2015 Quý Mùi
7 05/9/2015 23/7/2015 Giáp Thân
2 07/9/2015 25/7/2015 Bính Tuất
CN 13/9/2015 01/8/2015 Nhâm Thìn
3 15/9/2015 03/8/2015 Giáp Ngọ
5 17/9/2015 05/8/2015 Bính Thân
7 19/9/2015 07/8/2015 Mậu Tuất
6 25/9/2015 13/8/2015 Giáp Thìn
7 26/9/2015 14/8/2015 Ất Tỵ

 10. Tháng 10 dương lch Âm lch: Tháng t Du – Năm t Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
5 01/10/2015 19/8/2015 Canh Tuất
CN 04/10/2015 19/8/2015 Quý Sửu
5 08/10/2015 26/8/2015 Đinh Tỵ
6 09/10/2015 27/8/2015 Mậu Ngọ
7 10/10/2015 28/8/2015 Kỷ Mùi
CN 11/10/2015 29/8/20145 Canh Thân
2 12/10/2015 30/8/2015 Tân Dậu
CN 18/10/2015 06/9/2015 Đinh Mão
4 21/10/2015 09/9/2015 Canh Ngọ
6 23/10/2015 11/9/2015 Nhâm Thân
7 24/10/2015 12/9/2015 Quý Dậu
6 30/10/2015 18/9/2015 Kỷ Mão

 11. Tháng 11 dương lch Âm lch: Tháng Bính Tut – Năm t Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
2 02/11/2015 21/9/2015 Nhâm Ngọ
4 04/11/2015 23/9/2015 Giáp Thân
6 06/11/2015 25/9/2015 Bính Tuất
CN 08/11/2015 27/9/2015 Mậu Tý
3 10/11/2015 29/9/2015 Canh Dần
4 11/11/2015 30/9/2015 Tân Mão
7 14/11/2015 03/10/2015 Giáp Ngọ
3 17/11/2015 06/10/2015 Đinh Dâu
4 18/11/2015 07/10/2015 Mậu Tuất
6 20/11/2015 09/10/2015 Canh Tý
2 23/11/2015 12/10/2015 Quý Mão
3 24/11/2015 13/10/2015 Giáp Thìn

12. Tháng 12 dương lch Âm lch: Tháng Đinh Hi – Năm t Mùi

Ngày
Thứ
Dương lịch Âm lịch Ngày
4 02/12/2015 21/10/2015 Nhâm Tý
CN 06/12/2015 25/10/2015 Bính Thìn
 3 15/12/2015 05/11/2015 Kỷ Mùi
7 19/12/2015 09/11/2015 Kỷ Tỵ
3 22/12/2015 12/11/2015 Nhâm Thân
4 30/12/2015 20/11/2015 Canh Thìn
5 31/12/2015 21/11/2015 Tân Tỵ

Các bình luận

Bình luận

Rate this post

Author: Suri

Xin chào, Tôi là một nhà thiết kế thời trang chuyên về váy và áo cưới. Là một nhà thiết kế chuyên nghiệp tôi luôn đặt vẻ đẹp của khách hàng là trên hết, và đến bây giờ tôi luôn tự hào những thiết kế của tôi được hàng ngàn cô dâu khắp nơi trong nước và thế giới sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *